Chất đàn hồi nhiệt dẻo SILIKE Si-TPV® là một chất đàn hồi nhiệt dẻo gốc silicone lưu hóa động, được sản xuất bằng công nghệ tương thích đặc biệt giúp phân tán đều cao su silicone trong TPU dưới dạng các hạt có kích thước 2-3 micron khi quan sát dưới kính hiển vi. Những vật liệu độc đáo này kết hợp độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn của bất kỳ chất đàn hồi nhiệt dẻo nào với các đặc tính mong muốn của silicone: độ mềm mại, cảm giác mượt mà, khả năng chống tia UV và hóa chất, đồng thời có thể được tái chế và tái sử dụng trong các quy trình sản xuất truyền thống.
Vật liệu đàn hồi nhiệt dẻo Si-TPV® 3520-70A có khả năng chống mài mòn tốt và cảm giác mềm mại như lụa, có thể liên kết tuyệt vời với PC, ABS, TPU và các chất nền phân cực tương tự. Đây là sản phẩm được phát triển để tạo lớp phủ mềm mại trên các thiết bị điện tử đeo được, vỏ phụ kiện cho thiết bị điện tử, dây đeo đồng hồ.
Giải pháp cho lớp phủ mềm mại trên điện thoại thông minh, vỏ bảo vệ thiết bị điện tử cầm tay, dây đeo đồng hồ thông minh, dây đeo và các thiết bị điện tử đeo được khác.
| Bài kiểm tra* | Tài sản | Đơn vị | Kết quả |
| ISO 868 | Độ cứng (15 giây) | Bờ A | 71 |
| ISO 1183 | Tỷ trọng riêng | -- | 1.11 |
| ISO 1133 | Chỉ số chảy nóng chảy 10 kg & 190°C | g/10 phút | 48 |
| ISO 37 | MOE (Mô đun đàn hồi) | MPa | 6.4 |
| ISO 37 | Độ bền kéo | MPa | 18 |
| ISO 37 | Ứng suất kéo ở độ giãn dài 100% | MPa | 2.9 |
| ISO 37 | Độ giãn dài khi đứt | % | 821 |
| ISO 34 | Độ bền xé | kN/m | 55 |
| ISO 815 | Ủi nén trong 22 giờ ở 23°C | % | 29 |
*ISO: Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế; ASTM: Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ
(1) Cảm giác mềm mại như lụa
(2) Khả năng chống trầy xước tốt
(3) Khả năng kết dính tuyệt vời với PC, ABS
(4) Siêu kỵ nước
(5) Khả năng chống vết bẩn
(6) Bền vững với tia UV
• Hướng dẫn quy trình ép phun
| Thời gian sấy | 2–6 giờ |
| Nhiệt độ sấy | 80–100°C |
| Nhiệt độ vùng cấp liệu | 150–180°C |
| Nhiệt độ khu vực trung tâm | 170–190°C |
| Nhiệt độ vùng phía trước | 180–200°C |
| Nhiệt độ vòi phun | 180–200°C |
| Nhiệt độ nóng chảy | 200°C |
| Nhiệt độ khuôn | 20–40°C |
| Tốc độ phun | Y tế |
Các điều kiện vận hành này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thiết bị và quy trình cụ thể.
• Sơ trungXử lý
Là một vật liệu nhiệt dẻo, vật liệu Si-TPV® có thể được gia công lại để sản xuất các sản phẩm thông thường.
•TiêmKhuôn đúcÁp lực
Áp suất giữ phụ thuộc phần lớn vào hình dạng, độ dày và vị trí cổng phun của sản phẩm. Ban đầu, nên đặt áp suất giữ ở mức thấp, sau đó tăng dần cho đến khi không còn thấy bất kỳ khuyết tật nào liên quan đến sản phẩm ép phun. Do tính chất đàn hồi của vật liệu, áp suất giữ quá cao có thể gây biến dạng nghiêm trọng phần cổng phun của sản phẩm.
• Áp suất ngược
Nên duy trì áp suất ngược khi rút vít ở mức 0,7-1,4 MPa, điều này không chỉ đảm bảo sự đồng đều của quá trình nóng chảy mà còn đảm bảo vật liệu không bị biến chất nghiêm trọng do lực cắt. Tốc độ quay vít được khuyến nghị cho Si-TPV® là 100-150 vòng/phút để đảm bảo quá trình nóng chảy và hóa dẻo hoàn toàn vật liệu mà không gây biến chất do nhiệt ma sát.
Nên sử dụng máy sấy hút ẩm bằng chất hút ẩm cho mọi loại sấy khô.
Thông tin an toàn sản phẩm cần thiết để sử dụng an toàn không được bao gồm trong tài liệu này. Trước khi sử dụng, hãy đọc bảng dữ liệu sản phẩm và an toàn cũng như nhãn trên bao bì để biết thông tin về cách sử dụng an toàn, các mối nguy hiểm về thể chất và sức khỏe. Bảng dữ liệu an toàn có sẵn trên trang web của công ty Silike tại siliketech.com, hoặc từ nhà phân phối, hoặc bằng cách gọi cho bộ phận chăm sóc khách hàng của Silike.
Vận chuyển như hóa chất không nguy hiểm. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Các đặc tính ban đầu vẫn được giữ nguyên trong 24 tháng kể từ ngày sản xuất nếu được bảo quản theo khuyến cáo.
25KG/bao, bao giấy kraft có lớp lót PE bên trong.
Sản phẩm này chưa được kiểm nghiệm và cũng chưa được chứng nhận là phù hợp cho mục đích y tế hoặc dược phẩm.
Thông tin trong tài liệu này được cung cấp với thiện chí và được cho là chính xác. Tuy nhiên, do điều kiện và phương pháp sử dụng sản phẩm nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi, thông tin này không nên được sử dụng thay thế cho các thử nghiệm của khách hàng để đảm bảo sản phẩm của chúng tôi an toàn, hiệu quả và hoàn toàn đáp ứng yêu cầu sử dụng cuối cùng. Các gợi ý sử dụng không được coi là sự khuyến khích vi phạm bất kỳ bằng sáng chế nào.
$0
các loại Hạt nhựa Silicone Masterbatch
Bột silicon các loại
các loại hạt nhựa chống trầy xước
các loại hạt nhựa chống mài mòn
các loại Si-TPV
sáp silicon các loại